Thông số kỹ thuật
Cấu hình ống kính
Biểu đồ MTF
Trục đứng : Tương phản
Trục ngang: Khoảng cách từ tâm của ảnh
S : Đường ngang
M : Đường dọc
Góc rộng
Tần số xuất hiện 15 dòng/mm
Tần số xuất hiện 45 dòng/mm
Góc hẹp
Tần số xuất hiện 15 dòng/mm
Tần số xuất hiện 45 dòng/mm
Thông số kỹ thuật
Type | FUJINON XF8-16mmF2.8 R LM WR | |
Lens configuration | 20 elements 13 groups (includes 4 aspherical, 3 ED, 3 super ED elements) | |
Focal length | f=8-16mm (12 - 24mm in 35mm format equivalent) | |
Angle of view | 121° - 83.2° | |
Max. aperture | F2.8 | |
Min. aperture | F22 | |
Aperture control | Number of blades : 9 (rounded diaphragm opening) | |
Step size 1/3EV (19 steps) | ||
Focus range | 25cm - ∞ | |
Max. magnification | 0.1x (telephoto) | |
External dimensions : Diameter x Length*1 (approx.) | ø88mm x 121.5mm | |
Weight*2 (approx.) | 805g | |
Filter size | - | |
Accessories included | Lens cap FLCP-8-16 Lens rear cap RLCP-001 Wrapping cloth |
GHI CHÚ
*1 khoảng cách từ ngàm ống kính máy ảnh
*2 Không bao gồm nắp đậy