Thông số kỹ thuật
Cấu hình ống kính
Biểu đồ MTF
Trục đứng : Tương phản
Trục ngang: Khoảng cách từ tâm của ảnh
S : Đường ngang
M : Đường dọc
Góc rộng
Tần số xuất hiện 15 dòng/mm
Tần số xuất hiện 45 dòng/mm
Góc hẹp
Tần số xuất hiện 15 dòng/mm
Tần số xuất hiện 45 dòng/mm
Thông số kỹ thuật
Type | FUJINON XF16-55mmF2.8 R LM WR | |
Lens configuration | 17 elements 12 groups (includes 3 aspherical and 3 extra low dispersion elements) |
|
Focal length | f=16-55mm (24-84mm in 35mm format equivalent) | |
Angle of view | 83.2°- 29° | |
Max. aperture | F2.8 | |
Min. aperture | F22 | |
Aperture control | ||
Number of blades | 9 (rounded diaphragm opening) | |
Step size | 1/3EV (19 steps) | |
Focus range | ||
Normal | 0.6m - ∞(whole zoom position) | |
Macro | 30cm - 10m (Wide), 40cm - 10m (Telephoto) | |
Max. magnification | 0.16x (Telephoto) | |
External dimensions : Diameter x Length*1 (approx.) | ø83.3mm x 106.0mm (Wide) / 129.5mm (Telephoto) | |
Weight*2 (approx.) | 655g | |
Filter size | ø77mm |
GHI CHÚ
*1 khoảng cách từ ngàm ống kính máy ảnh
*2 Không bao gồm nắp đậy và loa che nắng