Thông số kỹ thuật

Tên dòng máyFUJIFILM X-Pro3
Số điểm ảnh khả dụng26.1 triệu điểm ảnh
Cảm biến hình ảnh23.5mm×15.6mm (APS-C) X-Trans CMOS 4 với bộ lọc màu cơ bản
Hệ thống làm sạch cảm biếnRung động siêu âm
Phương tiện lưu trữThẻ nhớ SD (~2GB) / SDHC (~32GB) / SDXC (~512GB)
UHS-I / UHS-II / Video Speed Class V30 *1
Định dạng tệp tin của ảnh tĩnhJPEG: Exif Ver.2.3*2, RAW: 14bit RAW (định dạng nguyên bản RAF) / RAW+JPEG
Số điểm ảnh ghi nhận[L]〈3:2〉 6240 × 4160 〈16:9〉 6240 × 3512 〈1:1〉 4160 × 4160
[M]〈3:2〉 4416 × 2944 〈16:9〉 4416 × 2488 〈1:1〉 2944 × 2944
[S]〈3:2〉 3120 × 2080 〈16:9〉 3120 × 1760 〈1:1〉 2080 × 2080
Ngàm ống kínhNgàm FUJIFILM X
Độ nhạy sángStandard outputAUTO1 / AUTO2 / AUTO3 / ISO160~12800 (1/3 step)
Extended outputISO80/100/125/25600/51200
Kiểm soát phơi sángĐo sáng TTL 256 vùng, Đa điểm / Đơn điểm / Trung bình / Trung tâm
Chế độ phơi sángP (Chương trình) / A (Ưu tiên Khẩu độ) / S (Ưu tiên Tốc độ màn trập) / M (Thủ công)
Bù trừ phơi sáng-5.0EV~+5.0EV bước 1/3EV (Quay phim: -2.0EV~+2.0EV)
Ổn định hình ảnhMàn trập trước cảm biến
Tốc độ màn trậpMàn trập cơ khíChế độ P: 4giây tới 1/8000giây. Chế độ A: 30 giây tới 1/8000giây. Chế độ S/M: 15phút tới 1/8000giây. Chế độ Bulb: lên đến 60phút.
Màn trập điện tử*3Chế độ P: 4giây tới 1/32000giây. Chế độ A: 30giây tới 1/32000giây. Chế độ S/M: 15phút tới 1/32000giây. Chế độ Bulb: cố định 1giây
Màn trập điện tử trướcChế độ P: 4giây tới 1/8000giây. Chế độ A: 30giây tới 1/8000giây. Chế độ S/M: 15phút tới 1/8000giây. Chế độ Bulb: lên tới 60phút
Màn trập cơ khí + điện tửChế độ P: 4giây tới 1/32000giây. Chế độ A: 30giây tới 1/32000giây. Chế độ S/M: 15phút tới 1/32000giây. Chế độ Bulb: up tới 60phút
Màn trập điện tử trước + cơ khíChế độ P: 4giây tới 1/8000giây. Chế độ A: 30giây tới 1/8000giây. Chế độ S/M: 15phút tới 1/8000giây. Chế độ Bulb: lên tới 60phút
*Màn trập trước điện tử chỉ hoạt động tới 1/2000giây
Màn trập điện tử trước + cơ khí + điện tửChế độ P: 4giây tới 1/32000giây. Chế độ A: 30giây tới 1/32000giây. Chế độ S/M: 15phút tới 1/32000giây. Chế độ Bulb: up tới 60phút
**Màn trập trước điện tử chỉ hoạt động tới 1/2000giây, màn trập cơ khí hoạt động tới 1/8000giây
Tốc độ đồng bộ đèn flash1/250giây hoặc chậm hơn
Chụp liên tụcXấp xỉ 11fps (JPEG: 145 khung hình RAW nén Lossless: 42 khung hình RAW không nén: 36 khung hình)
Xấp xỉ 8.0fps (JPEG: 200 khung hình RAW nén Lossless: 46 khung hình RAW không nén: 39 khung hình)
Xấp xỉ 5.7fps (JPEG: không giới hạn RAW nén Lossless: 62 khung hình RAW không nén: 43 khung hình)
Xấp xỉ 5.0fps (JPEG: không giới hạn RAW nén Lossless: 79 khung hình RAW không nén: 46 khung hình)
Xấp xỉ 4.0fps (JPEG: không giới hạn RAW nén Lossless: 134 khung hình RAW không nén: 53 khung hình)
Xấp xỉ 3.0fps (JPEG: không giới hạn RAW nén Lossless: không giới hạn RAW không nén: 71 khung hình)
Xấp xỉ 30fps [chỉ với màn trập điện tử, 1.25 x Crop ] (JPEG: 60 khung hình RAW nén Lossless: 35 khung hình RAW không nén: 33 khung hình)
Xấp xỉ 20fps [chỉ với màn trập điện tử, 1.25 x Crop ] (JPEG: 114 khung hình RAW nén Lossless: 37 khung hình RAW không nén: 34 khung hình)
Xấp xỉ 20fps [chỉ với màn trập điện tử ] (JPEG: 79 khung hình RAW nén Lossless: 36 khung hình RAW không nén: 34 khung hình)
Xấp xỉ 10fps [chỉ với màn trập điện tử, 1.25 x Crop ] (JPEG: 500 khung hình RAW nén Lossless: 48 khung hình RAW không nén: 39 khung hình)
Xấp xỉ 10fps [chỉ với màn trập điện tử ] (JPEG: 164 khung hình RAW nén Lossless: 44 khung hình RAW không nén: 37 khung hình)
*Tốc độ ghi khung hình phụ thuộc vào phương tiện ghi
*Tốc độ chụp liên tục phụ thuộc vào môi trường chụp và khung hình chụp.
Bù trừ tự độngBù trừ phơi sáng tự động (Số khung hình: 2, 3, 5, 7, 9 Step: by 1/3EV step, lên tới ±3EV steps)
Bù trừ hiệu ứng mô phỏng phim tự động (Có thể chọn 3 mô phỏng phim bất kỳ)
Bù trừ phạm vi tương phản tự động (100%, 200%, 400%)
Bù trừ độ nhạy sáng ISO tự động (±1/3EV, ±2/3EV, ±1EV)
Bù trừ cân bằng trắng tự động (±1, ±2, ±3)
Bù trừ lấy nét tự động (AUTO, MANUAL)
Lấy nétModeAF đơn / AF liên tục / MF
TypeAF lai thông minh
(AF tương phản TTL / AF theo pha TTL)
Low-light PerformanceContrast: -3.0EV Phase Detection: -7.0EV (XF50mmF1.0 attached)
AF frame
selection
AF đơn điểm: EVF / LCD: 13×9 / 25×17 (Khung AF có thể thay đổi kích thước)
AF theo vùng: 3×3 / 5×5 / 7×7 từ 117 vùng trên lưới 13×9
AF mở rộng / AF theo dõi: (lên tới 18 vùng)
*AF-S: Mở rộng / AF-C: Theo dõi
Tất cả
Cân bằng trắngTự động nhận diện cảnh / Tùy chọn1-3 / Lựa chọn nhiệt độ màu (2500K~10000K) / Cài đặt sẵn: Ánh sáng ban ngày, Bóng râm, Đèn huỳnh quang (ánh sáng ban ngày), Đèn huỳnh quang (ánh sáng ấm), Đèn huỳnh quang (ánh sáng trắng), Đèn dây tóc vàng, Dưới nước
Tự hẹn giờ10giây / 2giây
Chụp hẹn giờ cách khoảngCó (Cài đặt: Khoảng thời gian, Số lần chụp, Thời điểm bắt đầu)
Chế độ đèn flashCHẾ ĐỘ: CHẾ ĐỘ TTL (TỰ ĐỘNG TTL / TIÊU CHUẨN / ĐỒNG BỘ TỐC ĐỘ THẤP), Thủ công, Đa năng, TẮT
CHẾ ĐỘ ĐỒNG BỘ: RÈM TRƯỚC / RÈM SAU / TỰ ĐỘNG FP (HSS)
LOẠI BỎ RED EYE: FLASH + LOẠI BỎ, FLASH, LOẠI BỎ, TẮT
Hot shoeCó (Tương thích với đèn flash TTL)
Khung ngắmOVFKhung ngắm cấu trúc thiên văn ngược với hiển thị khung điện tử
Tỉ lệ vùng ảnh nhìn thấy và vùng ảnh ghi nhận: xấp xỉ 95%
Độ phóng đại xấp xỉ x0.52
EVFKhung ngắm 0.5 inch xấp xỉ 3.69 triệu điểm OLED màu (4:3)
Tỉ lệ vùng ảnh nhìn thấy và vùng ảnh ghi nhận: xấp xỉ 100%
Điểm đặt mắt: xấp xỉ 16.8mm (tính từ phần sau của khung đặt mắt) Chỉnh khúc xạ: -4~+2m-1
Độ phóng đại: 0.66× với ống kính 50mm (tương đương trên khổ 35mm) lấy nét ở vô cực và chỉnh khúc xạ ở -1m-1
Góc nhìn chéo: xấp xỉ 32° (Góc nhìn ngang: xấp xỉ 27° ) Tích hợp cảm biến đặt mắt
Màn hình LCD3.0inch, Tỉ lệ 3:2, màn hình cảm ứng LCD màu 1.62 triệu điểm có khả năng lật xấp xỉ 180 độ (độ bao phủ xấp xỉ 100%)
Màn hình phụ1.28 inch, tỉ lệ 1:1, LCD lưu màu
Quay phimFile formatĐịnh dạng: MOV, Định dạng nén: MPEG-4 AVC/H.264 Âm thanh: Linear PCM / Stereo sound 2ch / 24bit / 48KHz sampling)
File size[DCI 4K(4096×2160)] 29.97p/25p/24p/23.98p 200Mbps/100Mbps lên tới xấp xỉ 15phút
Frame rate[4K(3840×2160)] 29.97p/25p/24p/23.98p 200Mbps/100Mbps lên tới xấp xỉ 15phút
Recording time[Full HD(2048 ×1080)] 59.94p/50p/29.97p/25p/24p/23.98p 200Mbps/100Mbps/50Mbps lên tới xấp xỉ 59phút.
[Full HD(1920×1080)] 59.94p/50p/29.97p/25p/24p/23.98p 200Mbps/100Mbps/50Mbps lên tới xấp xỉ 59phút.
[Full HD(1920×1080) Ghi hình tốc độ cao] 120p/100p 200Mbps(recording) lên tới xấp xỉ 6phút.
*Để quay phim, sử dụng thẻ nhớ với tốc độ UHS Speed Class 3 hoặc cao hơn.
*Mặc dù chức năng quay phim không bị gián đoạn khi kích thước tập tin phim đạt mức 4 GB,
phần tiếp theo của phim sẽ được ghi vào một tập tin mới và xem độc lập
Chế độ mô phỏng màu phim17 chế độ (PROVIA/Standard, Velvia/Vivid, ASTIA/Soft, Classic Chrome, PRO Neg.Hi, PRO Neg.Std,
Black & White, Black & White+Ye Filter, Black & White+R Filter, Black & White+G Filter, Sepia, ACROS,
ACROS+Ye Filter, ACROS+R Filter, ACROS+G Filter, ETERNA/Cinema, Classic Neg)
Monochromatic Color
Cài đặt Clarity±5 steps
Chế độ HDRTỰ ĐỘNG, 200%, 400%, 800%, PLUS
Hiệu ứng HạtĐộ thô: MẠNH, YẾU, TẮT Kích cỡ: LỚN, NHỎ
Hiệu ứng Màu ChromeMẠNH, YẾU, TẮT
Color chrome BlueStillMẠNH, YẾU, TẮT
Cài đặt dải tương phản độngMovieẢnh tĩnh: TỰ ĐỘNG, 100%, 200%, 400%
Giới hạn ISO (DR100%: Không giới hạn, DR200%: ISO320 hoặc hơn, DR400%: ISO640 hoặc hơn)

Quay phim: 100%, 200%, 400%
Giới hạn ISO (DR100%: Không giới hạn, DR200%: ISO320 hoặc hơn, DR400%: ISO640 hoặc hơn)
Bộ lọc nâng caoToy camera, Miniature, Pop color, High-key, Low-key, Dynamic tone, Soft focus,
Partial color (Red / Orange / Yellow / Green / Blue / Purple)
Truyền phát không dâyStandardIEEE802.11a/b/g/n/ac (giao thức không dây tiêu chuẩn)
EncryptionChế độ hỗn hợp WEP/WPA/WPA2
Access modeCơ sở hạ tầng
Bluetooth®StandardBluetooth Ver. 4.2(Bluetooth tiết kiệm năng lượng)
Operating frequency (Center frequency)2402 - 2480MHz
Cổng kết nốiDigital interfaceCổng USB Type-C (USB3.1 Gen1)
HDMI output-
OtherMicrophone / Kết nối điều khiển chụp từ xa: ø2.5mm, Cổng kết nối stereo mini, Hot shoe, Cổng đồng bộ *Nút chụp cơ khí S1
Cung cấp năng lượngPin Li-ion NP-W126S (kèm theo)
Battery life for still images*4Xấp xỉ 370 / 440 khung hình (EVF / OVF chế độ bình thường) khi sử dụng XF35mmF1.4 R
Actual battery life of
movie capture*4
*Face detection is set to OFF
[4K] xấp xỉ 45phút (29.97p)
[Full HD] xấp xỉ 45phút (59.94p)
Continuance battery life of
movie capture*4
*Face detection is set to OFF
[4K] xấp xỉ 60phút (29.97p)
[Full HD] xấp xỉ 75phút (59.94p)
Kích thước(Rộng) 140.5mm × (Cao) 82.8mm × (Dày) 46.1mm / (Rộng) 5.5in × (Cao) 3.3in × (Dày) 1.8in (độ dày tối thiểu 34.8mm/1.4in)
Trọng lượngxấp xỉ 497g / 17.5oz (kèm pin và thẻ nhớ)
xấp xỉ 447g / 15.8oz (không kèm pin và thẻ nhớ)
Môi trường hoạt độngOperating Temperature-10°C~+40°C / 32°F~104°F
Operating Humidity10%~80% (không ngưng tụ)
Thời gian khởi độngxấp xỉ 0.4 giây
Phụ kiện kèm theoPin Li-ion NP-W126S, Dây đeo vai, Nắp thân máy, Kẹp đeo dây, Nắp bảo vệ, Dụng cụ gắn kẹp, Miếng bảo vệ Hot shoe, Khăn lau

*1 Vui lòng vào trang web Fujifilm để kiểm tra tính tương thích của thẻ nhớ SD.

*2 Exif 2.3 là định dạng tập tin máy ảnh kỹ thuật số, chứa các thông tin chụp ảnh để tối ưu khi in.

*3 Màn trập điện tử có thể không thích hợp với các đối tượng chuyển động nhanh. Không thể dùng với đèn flash.

*4 Số lượng khung hình hoặc thời gian quay phim còn lại xấp xỉ dựa theo tiêu chuẩn CIPA với pin sạc đầy.









RECENTLY VIEWED ITEMS