Thông số kỹ thuật

Cấu hình ống kính

Biểu đồ MTF

Trục đứng  : Tương phản

Trục  ngang  : Khoảng cách từ tâm của ảnh

S : Đường ngang

M : Đường dọc

Góc rộng

Tần số xuất hiện 15 dòng/mm

Khoảng cách từ tâm ảnh

Tần số xuất hiện45 đường/mm

Khoảng cách từ tâm ảnh

Góc hẹp

Tần số xuất hiện 15 đường/mm

Khoảng cách từ tâm ảnh

Tần số xuất hiện 45 đường/mm

Khoảng cách từ tâm ảnh

Thông số kỹ thuật

TypeFUJINON XF50-140mmF2.8 R LM OIS WR
Lens configuration23 elements in 16 groups (includes 5 extra low dispersion elements and 1 super extra low dispersion element)
Focal lengthf=50-140mm (76-213mm in 35mm format equivalent)
Angle of view31.7° - 11.6°
Max. apertureF2.8
Min. apertureF22
Aperture control
Number of blades7 (rounded diaphragm opening)
Step size1/3EV (19 steps)
Focus range
Normal1m - ∞ (whole zoom position)
Macro1m - 3m (whole zoom position)
Max. magnification0.12x (Telephoto)
External dimensions : Diameter x Length*1 (approx.)ø82.9mm x 175.9mm (Wide / Telephoto)
Weight*2 (approx.)995g
Filter sizeø72mm

LƯU Ý

*1 Khoảng cách từ ngàm ống kính máy ảnh

*2 Không bao gồm nắp đậy ống kính, cáp đậy và vòng gắn chân máy