Thông số kỹ thuật
Cấu hình ống kính

Biểu đồ MTF của GF1.4X TC WR với GF250mmF4 R LM OIS WR
Trục đứng : Tương phản
Trục ngang: Khoảng cách từ tâm của ảnh
S : Đường ngang
M : Đường dọc
Tần số xuất hiện 10 đường/mm

Tần số xuất hiện 20 đường/mm

Tần số xuất hiện 40 đường/mm

Thông số kỹ thuật
Type | FUJINON TELECONVERTER GF1.4X TC WR |
Lens configuration | 7 elements 3 groups |
Focal length | 1.4x that of original lens |
Max. aperture | 1 additional stop |
Min. aperture | 1 additional stop |
Focus range | Approx. same as that of original lens |
Max. magnification | 1.4x that of original lens |
External dimensions : Diameter x Length*1 (approx.) | φ82mm x 26.7mm |
Weight*2 (approx.) | 400g |
Accessories included | Lens cap |
Lens rear cap RLCP-002 | |
Lens pouch | |