Thông số kỹ thuật

Tên dòng máyFUJIFILM X-T4
Số điểm ảnh khả dụng26.1 triệu điểm ảnh
Cảm biến hình ảnhCảm biến hình ảnh 23.5mm x 15.6mm (APS-C) X-Trans CMOS 4 với bộ lọc màu cơ bản
Hệ thống làm sạch cảm biếnRung động siêu âm
Phương tiện lưu trữSD memory card (~2GB) / SDHC memory card (~32GB) / SDXC memory card (~512GB)
UHS-I / UHS-II / Video Speed Class V90 *1
Định dạng tệp tin chụp ảnh tĩnhJPEG: Exif Ver.2.3 *2
RAW: 14bit RAW (định dạng nguyên bản RAF) TIFF: 8/16bit RGB
Số điểm ảnh ghi nhận[L]<3:2> 6240 x 4160 <16:9> 6240 x 3512 <1:1> 4160 x 4160
[M]<3:2> 4416 x 2944 <16:9> 4416 x 2488 <1:1> 2944 x 2944
[S]<3:2> 3120 x 2080 <16:9> 3120 x 1760 <1:1> 2080 x 2080
Ngàm ống kínhNgàm FUJIFILM X
Độ nhạy sángStandard outputAUTO1 / AUTO2 / AUTO3 (up to ISO12800) / ISO160~12800 (1/3 step)
Extended outputISO80/100/125/25600/51200
Kiểm soát phơi sángĐo sáng TTL 256-vùng, Đa điểm / Đơn điểm / Trung bình / Trung tâm
Chế độ phơi sángP (Chương trình) / A (Ưu tiên Khẩu độ) / S (Ưu tiên Tốc độ màn trập) / M (Thủ công)
Bù trừ phơi sáng-5.0EV~+5.0EV 1/3EV step (Quay phim: -2.0EV~+2.0EV)
Ổn định hình ảnhCơ chếCơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh trên 5 trục
Hiệu ứng bù trừTối đa 6.5 stops (theo tiêu chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với chuyển động chúi/ngửa máy và chuyển động rung lắc.)
Ổn định hình ảnh kỹ thuật sốCó (chỉ với quay phim)
CHẾ ĐỘ TĂNG CƯỜNG ỔN ĐỊNH HÌNH ẢNHCó (chỉ với quay phim)
Loại màn trậpMàn trập trước cảm biến
Tốc độ màn trậpMàn trập cơ khíChế độ P: 4 giây tới 1/8000 giây Chế độ A: 30 giây tới 1/8000 giây Chế độ S/M: 15 phút tới 1/8000 giây Chế độ Bulb: lên tới 60 phút
Màn trập điện tử *3Chế độ P: 4 giây tới 1/32000 giây Chế độ A: 30 giây tới 1/32000 giây Chế độ S/M: 15 phút tới 1/32000 giây Chế độ Bulb: cố định 1 giây
Màn trập trước điện tửChế độ P: 4 giây tới 1/8000 giây Chế độ A: 30 giây tới 1/8000 giây Chế độ S/M: 15 phút tới 1/8000 giây Chế độ Bulb: lên tới 60 phút
Màn trập cơ khí + điện tửChế độ P: 4 giây tới 1/32000 giây Chế độ A: 30 giây tới 1/32000 giây Chế độ S/M: 15 phút tới 1/32000 giây Chế độ Bulb: lên tới 60 phút
Màn trập trước điện tử + Màn trập cơ khíChế độ P: 4 giây tới 1/8000 giây Chế độ A: 30 giây tới 1/8000 giây Chế độ S/M: 15 phút tới 1/8000 giây Chế độ Bulb: lên tới 60 phút
*Màn trập trước điện tử chỉ hoạt động đến 1/2000 giây
Màn trập trước điện tử + Màn trập cơ khí + Màn trập điện tửChế độ P: 4 giây tới 1/32000 giây Chế độ A: 30 giây tới 1/32000 giây Chế độ S/M: 15 phút tới 1/32000 giây Chế độ Bulb: lên tới 60 phút
*Màn trập trước điện tử chỉ hoạt động đến 1/2000 giây, Màn trập cơ khí hoạt động đến 1/8000 giây
Quay PhimFHD: 1/8000 giây~1/4 giây
DCI4K/4K: 1/8000 giây~1/24 giây (phụ thuộc vào tốc độ khung hình)
Tốc độ đồng bộ đèn Flash1/250 giây hoặc chậm hơn
Chụp liên tụcXấp xỉ 30fps [Chỉ với màn trập điện tử, 1.25 x Crop ] (JPEG: 60 khung hình RAW nén không mất dữ liệu / RAW nén: 35 khung hình RAW không nén: 33 khung hình)
Xấp xỉ 20fps [Chỉ với màn trập điện tử, 1.25 x Crop ] (JPEG: 114 khung hình RAW nén không mất dữ liệu / RAW nén: 37 khung hình RAW không nén: 34 khung hình)
Xấp xỉ 10fps [Chỉ với màn trập điện tử, 1.25 x Crop ] (JPEG: 500 khung hình RAW nén không mất dữ liệu / RAW nén: 48 khung hình RAW không nén: 39 khung hình)
Xấp xỉ 20fps [Chỉ với màn trập điện tử ] (JPEG: 79 khung hình RAW nén không mất dữ liệu / RAW nén: 36 khung hình RAW không nén: 34 khung hình)
Xấp xỉ 15fps (JPEG: 110 khung hình RAW nén không mất dữ liệu / RAW nén: 38 khung hình RAW không nén: 35 khung hình)
Xấp xỉ 10fps (JPEG: 164 khung hình RAW nén không mất dữ liệu / RAW nén: 44 khung hình RAW không nén: 37 khung hình)
Xấp xỉ 8fps (JPEG: 200 khung hình RAW nén không mất dữ liệu / RAW nén: 49 khung hình RAW không nén: 39 khung hình)
Chụp trước: Xấp xỉ 30fps [Chỉ với màn trập điện tử, 1.25 x Crop ] (tối đa 20 khung hình khi nhấn nửa hành trình chụp, tối đa 20 khung hình khi nhấn hết hành trình chụp, tổng cộng tối đa 40 khung hình)
Chụp trước: Xấp xỉ 20fps [Chỉ với màn trập điện tử, 1.25 x Crop ] (tối đa 20 khung hình khi nhấn nửa hành trình chụp, tối đa 37 khung hình khi nhấn hết hành trình chụp, tổng cộng tối đa 57 khung hình)
Chụp trước: Xấp xỉ 10fps [Chỉ với màn trập điện tử, 1.25 x Crop ] (tối đa 10 khung hình khi nhấn nửa hành trình chụp, tối đa 300 khung hình khi nhấn hết hành trình chụp, tổng cộng tối đa 310 khung hình)
*Số khung hình có thể chụp tùy vào phương tiện lưu trữ
*Tốc độ chụp liên tục tùy thuộc vào môi trường chụp và số khung hình chụp
Bù trừ tự độngBù trừ phơi sáng tự động (Khung hình: 2, 3, 5, 7, 9 Bước: từng 1/3EV bước, lên tới ±3EV bước)
Bù trừ hiệu ứng mô phỏng phim tự động (Có thể chọn 3 mô phỏng phim bất kỳ)
Bù trừ phạm vi tương phản tự động (100%, 200%, 400%)
Bù trừ độ nhạy sáng ISO tự động (±1/3EV, ±2/3EV, ±1EV)
Bù trừ cân bằng trắng tự động (±1, ±2, ±3)
Bù trừ lấy nét tự động (AUTO, MANUAL)
Lấy nétChế độAF đơn / AF liên tục / MF
LoạiAF lai thông minh
(AF tương phản TTL / AF theo pha TTL)
Lấy nét ánh sáng yếuTương phản: -3.0EV Theo pha: -7.0EV (dùng kèm XF50mmF1.0)
Chọn khung AFAF đơn điểm: EVF / LCD: 13×9 / 25×17 (Khung AF có thể thay đổi kích thước)
AF theo vùng: 3×3 / 5×5 / 7×7 từ 91 vùng trên lưới 13×9
AF mở rộng / AF theo dõi *AF-S: Mở rộng / AF-C: Theo dõi
Tất cả
Cân bằng trắngTự động (ƯU TIÊN MÀU TRẮNG, TỰ ĐỘNG, ƯU TIÊN ÁNH SÁNG MÔI TRƯỜNG), / Tùy chọn1~3 / Lựa chọn nhiệt độ màu (2500K~10000K) /
Cài đặt sẵn: Ánh sáng ban ngày, Bóng râm, Đèn huỳnh quang (ánh sáng ban ngày), Đèn huỳnh quang (ánh sáng ấm), Đèn huỳnh quang (ánh sáng trắng), Đèn dây tóc vàng, Dưới nước
Chụp hẹn giờ10 giây / 2 giây
Chụp hẹn giờ cách khoảngCó (Cài đặt: Khoảng thời gian, Số lần chụp, Thời điểm bắt đầu)
Chế độ đèn flashChế độ đồng bộRÈM TRƯỚC / RÈM SAU / TỰ ĐỘNG FP (HSS) (ngoại trừ EF-X8)
Chế độ đèn flashTTL (TỰ ĐỘNG TTL (Chế độ P) / TIÊU CHUẨN / ĐỒNG BỘ TỐC ĐỘ THẤP) / THỦ CÔNG / CHỈ HUY / TẮT (Khi dùng EF-X8)
TTL (TỰ ĐỘNG TTL (Chế độ P) / TIÊU CHUẨN / ĐỒNG BỘ TỐC ĐỘ THẤP) / THỦ CÔNG / ĐA NĂNG / TẮT (Khi dùng đèn Flash trên hot shoe)
Hot shoeCó (Tương thích với đèn flash TTL)
Khung ngắmKhung ngắm màn hình OLED màu 0.5 inch xấp xỉ 3.69 triệu điểm ảnh
Tỉ lệ vùng ảnh nhìn thấy và vùng ảnh ghi nhận: xấp xỉ 100%
Điểm đặt mắt: Xấp xỉ 23mm (tính từ phần sau của khung đặt mắt) Chỉnh khúc xạ: -4~+2m-1 (có thể khóa)
Độ phóng đại: 0.75× với ống kính 50mm (tương đương trên khổ 35mm) lấy nét ở vô cực và chỉnh khúc xạ ở -1m-1
Góc nhìn chéo: Xấp xỉ 38° (Góc nhìn ngang: xấp xỉ 30°) Tích hợp cảm biến đặt mắt
Màn hình LCD3.0 inch, Tỉ lệ 3:2, Xoay lật đa hướng với xấp xỉ 1.62 triệu điểm ảnh, Màn hình màu LCD cảm ứng (độ bao phủ xấp xỉ 100%)
Quay phimĐịnh dạng tệp tinMOV (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265, Audio: Linear PCM / Stereo sound 24bit / 48KHz sampling)
MP4 (MPEG-4 AVC/H.264, Audio: AAC)
Định dạng nénAll Intra/Long-GOP

* All Intra có thể sử dụng với các cài đặt sau:
 DCI4K/4K 29.97p/25p/24p/23.98p 400Mbps
 Full HD(2048×1080)/ Full HD(1920×1080) 59.94p/50p/29.97p/25p/24p/23.98p 200Mbps
Kích cỡ tệp tin
Tốc độ khung hình
Thời gian ghi hình
[DCI 4K(4096×2160)]  59.94p/50p/29.97p/25p/24p/23.98p 400Mbps/200Mbps/100Mbps 59.94p/50p: lên tới xấp xỉ 20 phút. 29.97p/25p/24p/23.98p: lên tới xấp xỉ 30 phút
[4K(3840×2160)]    59.94p/50p/29.97p/25p/24p/23.98p 400Mbps/200Mbps/100Mbps 59.94p/50p: lên tới xấp xỉ 20 phút. 29.97p/25p/24p/23.98p: lên tới xấp xỉ 30 phút
[Full HD(2048 ×1080)] 59.94p/50p/29.97p/25p/24p/23.98p 200Mbps/100Mbps/50Mbps lên tới xấp xỉ 30 phút.
[Full HD(1920×1080)] 59.94p/50p/29.97p/25p/24p/23.98p 200Mbps/100Mbps/50Mbps lên tới xấp xỉ 30 phút.
[Full HD(1920×1080) Ghi hình tốc độ cao]
240p / 200p 200Mbps(ghi hình) lên tới xấp xỉ 3 phút.
120p / 100p 200Mbps(ghi hình) lên tới xấp xỉ 6 phút.
*Để quay phim, sử dụng thẻ nhớ với tốc độ UHS Speed Class 3 hoặc cao hơn.
*Để quay phim ở 400Mbps, sừ dụng thẻ nhớ với tốc độ Video Speed Class 60 hoặc cao hơn.
*Quay phim ở 400Mbps có thể thực hiện với các định dạng DCI4K/4K 29.97p/25p/24p/23.98p.
*Không thể quay DCI4K 59.94p/50p khi chọn H.264
*Trong trường hợp quay phim ở môi trường nhiệt độ cao và/hoặc quay phim lặp đi lặp lại, thời gian ghi hình có thể ngắn lại.
Chế độ mô phỏng màu phim18 chế độ (PROVIA/Standard, Velvia/Vivid, ASTIA/Soft, Classic Chrome, PRO Neg.Hi, PRO Neg.Std,
Black & White, Black & White+Ye Filter, Black & White+R Filter, Black & White+G Filter, Sepia, ACROS,
ACROS+Ye Filter, ACROS+R Filter, ACROS+G Filter, ETERNA/Cinema, Classic Neg, ETERNA BLEACH BYPASS)
Màu Đơn sắc
Thiết lập Clarity±5 steps
Chế độ HDRAUTO, 200%, 400%, 800%, 800% +
Hiệu ứng HạtĐộ thô: MẠNH, YẾU, TẮT Kích thước: LỚN, NHỎ
Hiệu ứng Màu ChromeMẠNH, YẾU, TẮT
Màu chrome BlueMẠNH, YẾU, TẮT
Cài đặt dải tương phản độngẢnh tĩnhAUTO, 100%, 200%, 400%
Giới hạn ISO (DR100%: Không giới hạn, DR200%: ISO320 hoặc cao hơn, DR400%: ISO640 hoặc cao hơn)
Quay Phim100%, 200%, 400%
Giới hạn ISO (DR100%: Không giới hạn, DR200%: ISO320 hoặc cao hơn, DR400%: ISO640 hoặc cao hơn)
Bộ lọc nâng caoToy camera, Miniature, Pop color, High-key, Low-key, Dynamic tone, Soft focus,
Partial color (Red / Orange / Yellow / Green / Blue / Purple)
Truyền phát không dâyTiêu chuẩnIEEE802.11b/g/n (giao thức không dây tiêu chuẩn)
Mã hóaChế độ hỗn hợp WEP / WPA / WPA2
Chế độ truy cậpCơ sở hạ tầng
Bluetooth®Tiêu chuẩnBluetooth Ver 4.2 (Bluetooth tiết kiệm năng lượng)
Tần số hoạt động
(tần số trung tâm)
2402 - 2480MHz
Cổng kết nốiGiao diện kỹ thuật sốUSB Type-C (USB3.2 Gen1x1)
Cổng xuất HDMIHDMI micro connector (Type D)
Khácø3.5mm, cổng stereo mini (Microphone) / ø2.5mm, Cổng kết nối thiết bị điều khiển từ xa, Hot shoe, Cổng đồng bộ
Cung cấp năng lượngNP-W235 Li-ion battery (included)
Thời lượng pin khi chụp ảnh tĩnh*4Xấp xỉ 600 khung hình (Chế độ Tiết kiệm), xấp xỉ 500 khung hình (Chế độ Bình thường) Khi dùng với XF35mmF1.4 R
Thời lượng pin thực tế khi quay phim*4
*TẮT nhận dạng khuôn mặt
[4K] xấp xỉ 85 phút. (29.97p)
[Full HD] xấp xỉ 95 phút. (59.94p)
Thời lượng pin liên tục khi quay phim*4
*TẮT nhận dạng khuôn mặt
[4K] xấp xỉ 110 phút. (29.97p)
[Full HD] xấp xỉ 130 phút. (59.94p)
Kích thước(Rộng) 134.6mm × (Cao) 92.8mm × (Dày) 63.8mm (độ dày tối thiểu 37.9mm)
Trọng lượngXấp xỉ. 607g (kèm theo pin và thẻ nhớ)
Xấp xỉ. 526g (không kèm theo pin và thẻ nhớ)
Môi trường hoạt độngNhiệt độ hoạt động-10°C~+40°C
Độ ẩm hoạt động10%~80% (không ngưng tụ)
Thời gian khởi độngXấp xỉ 0.39 giây
Phụ kiện kèm theoPin Li-ion NP-W235
Nguồn AC
Dây cắm nguồn
Cáp USB
Dây chuyển Headphone
Dây đeo vai
Nắp thân máy
Miếng che Hot shoe
Miếng che kết nối báng cầm dọc
Miếng che khe cắm thẻ nhớ
Miếng che cổng đồng bộ
Hướng dẫn sử dụng

*1 Vui lòng vào trang web Fujifilm để kiểm tra tính tương thích của thẻ nhớ SD.

*2 Exif 2.3 là định dạng tập tin máy ảnh kỹ thuật số, chứa các thông tin chụp ảnh để tối ưu khi in.

*3 Màn trập điện tử có thể không thích hợp với các đối tượng chuyển động nhanh. Không thể dùng với đèn flash.

*4 Số lượng khung hình hoặc thời gian quay phim còn lại xấp xỉ dựa theo tiêu chuẩn CIPA với pin sạc đầy.

RECENTLY VIEWED ITEMS