Tên dòng máy | FUJIFILM X-E4 |
Số điểm ảnh khả dụng | 26.1 triệu điểm ảnh |
Cảm biến hình ảnh | Cảm biến hình ảnh 23.5mm x 15.6mm (APS-C) X-Trans CMOS 4 với bộ lọc màu cơ bản. |
Hệ thống làm sạch cảm biến | Rung động siêu âm |
Phương tiện lưu trữ | SD Card (~2GB) / SDHC Card (~32GB) / SDXC Card (~2TB) |
| UHS-I *1 |
Định dạng tệp tin ảnh tĩnh | Tuân thủ theo Design rule cho Camera File system (DCF2.0)
JPEG: Exif Ver.2.32 *2
RAW: 14bit RAW (định dạng nguyên bản RAF) |
Số điểm ảnh ghi nhận | [L]<3:2> 6240 × 4160 <16:9> 6240 × 3512 <1:1> 4160 × 4160 |
| [M]<3:2> 4416 × 2944 <16:9> 4416 × 2488 <1:1> 2944 × 2944 |
| [S]<3:2> 3120 × 2080 <16:9> 3120 × 1760 <1:1> 2080 × 2080 |
Panorama | [L]9600 x 2160 [L]9600 x 1440 |
| [L]6400 x 2160 [M]6400 x 1440 |
Ngàm ống kính | Ngàm FUJIFILM X |
Bộ vi xử lý hình ảnh | X-Processor 4 |
Độ nhạy sáng | Still Image | [Tiêu chuẩn]AUTO1 / AUTO2 / AUTO3 / ISO160~12800 (1/3 step) |
| [Mở rộng]ISO80 / 100 / 125 / 25600 / 51200 |
| Movie | [Tiêu chuẩn]AUTO / ISO160~12800 (1/3 step) |
| [Mở rộng]ISO25600 |
Kiểm soát phơi sáng | Đo sáng TTL 256-vùng / Đa điểm / Đơn điểm / Trung bình / Trung tâm |
Chế độ phơi sáng | P (Chương trình AE) / A (Ưu tiên Khẩu độ AE) / S (Ưu tiên Tốc độ màn trập AE) / M (Phơi sáng Thủ công) |
Bù trừ phơi sáng | -5.0EV - +5.0EV 1/3EV step (Movie: -2.0EV - +2.0EV) |
Loại màn trập | Màn trập trước cảm biến |
Tốc độ màn trập | Màn trập cơ khí | Chế độ P: 4 giây tới 1/4000 giây Chế độ A: 30 giây tới 1/4000 giây Chế độ S/M: 15 phút tới 1/4000 giây Chế độ Bulb: lên tới 60 phút |
| Màn trập điện tử*3 | Chế độ P: 4 giây tới 1/32000 giây Chế độ A: 30 giây tới 1/32000 giây Chế độ S/M: 15 phút tới 1/32000 giây Chế độ Bulb: Cố định 1 giây |
| Màn trập cơ khí + điện tử*3 | Chế độ P: 4 giây tới 1/32000 giây Chế độ A: 30 giây tới 1/32000 giây Chế độ S/M: 15 phút tới 1/32000 giây Chế độ Bulb: lên tới 60 phút |
| Quay Phim | DCI4K/4K: 1/4000 giây tới 1/24 giây FHD: 1/4000 giây tới 1/24 giây
*Không thể chọn tốc độ màn trập chậm hơn tốc độ khung hình. |
| Tốc độ đồng bộ đèn Flash | 1/180 giây hoặc chậm hơn |
Chụp liên tục | Xấp xỉ 30fps [Chỉ với màn trập điện tử, 1.25 x Crop ](JPEG: 29 khung hình RAW nén không mất dữ liệu: 17 khung hình RAW nén: 17 khung hình RAW không nén: 17 khung hình) |
| Xấp xỉ 20fps [Chỉ với màn trập điện tử, 1.25 x Crop ](JPEG: 79 khung hình RAW nén không mất dữ liệu: 17 khung hình RAW nén: 20 khung hình RAW không nén: 17 khung hình) |
| Xấp xỉ 10fps [Chỉ với màn trập điện tử, 1.25 x Crop ](JPEG: 153 khung hình RAW nén không mất dữ liệu: 18 khung hình RAW nén: 26 khung hình RAW không nén: 18 khung hình) |
| Xấp xỉ 20fps [Chỉ với màn trập điện tử ](JPEG: 32 khung hình RAW nén không mất dữ liệu: 17 khung hình RAW nén: 17 khung hình RAW không nén: 17 khung hình) |
| Xấp xỉ 10fps [Chỉ với màn trập điện tử ](JPEG: 81 khung hình RAW nén không mất dữ liệu: 18 khung hình RAW nén: 21 khung hình RAW không nén: 18 khung hình) |
| Xấp xỉ 8.0fps (JPEG: 105 khung hình RAW nén không mất dữ liệu: 18 khung hình RAW nén: 23 khung hình RAW không nén: 18 khung hình) |
| Xấp xỉ 5.0fps (JPEG: 458 khung hình RAW nén không mất dữ liệu: 24 khung hình RAW nén: 46 khung hình RAW không nén: 19 khung hình) |
| Xấp xỉ 4.0fps (JPEG: không giới hạn khung hình RAW nén không mất dữ liệu: 28 khung hình RAW nén: 107 khung hình RAW không nén: 20 khung hình) |
| Xấp xỉ 3.0fps (JPEG: không giới hạn khung hình RAW nén không mất dữ liệu: 34 khung hình RAW nén: 480 khung hình RAW không nén: 21 khung hình) |
| Chụp trước: Xấp xỉ 30fps [Chỉ với màn trập điện tử, 1.25 x Crop ] (tối đa 10 khung hình khi nhấn nửa nút chụp, tối đa. 15 khung hình khi nhấn hoàn toàn nút chụp, tổng cộng tối đa 25 khung hình) |
| Chụp trước: Xấp xỉ 20fps [Chỉ với màn trập điện tử, 1.25 x Crop ] (tối đa 10 khung hình khi nhấn nửa nút chụp, tối đa. 48 khung hình khi nhấn hoàn toàn nút chụp, tổng cộng tối đa 58 khung hình) |
| Chụp trước: Xấp xỉ 10fps [Chỉ với màn trập điện tử, 1.25 x Crop ] (tối đa 10 khung hình khi nhấn nửa nút chụp, tối đa. 110 khung hình khi nhấn hoàn toàn nút chụp, tổng cộng tối đa 120 khung hình) |
| *Số lượng khung hình ghi được phụ thuộc vào phương tiện ghi |
| *Tốc độ chụp liên tục phụ thuộc vào môi trường chụp và khung chụp |
Bù trừ tự động | Bù trừ phơi sáng tự động (Khung hình: 2, 3, 5, 7, 9 Bước: theo bước 1/3EV, lên tới ±3EV bước) |
| Bù trừ Giả lập màu phim tự động (Có thể chọn bất kì 03 Giả lập màu phim) |
| Bù trừ phạm vi tương phản tự động (100% / 200% / 400%) |
| Bù trừ độ nhạy sáng ISO tự động (±1/3EV / ±2/3EV / ±1EV) |
| Bù trừ cân bằng trắng tự động (±1 / ±2 / ±3) |
| Bù trừ lấy nét tự động (TỰ ĐỘNG / THỦ CÔNG) |
Chụp chồng hình | Có (tối đa 9 khung hình) / Cộng hưởng / Trung bình / Sáng / Tối |
Lấy nét | Chế độ | AF đơn / AF liên tục / Lấy nét tay |
| Loại | AF lai thông minh (AF tương phản TTL / AF theo pha TTL) |
| Khả năng lấy nét môi trường thiếu sáng | Tương phản: -4.0EV Phát hiện theo pha: -7.0EV (gắn kèm XF50mmF1.0) |
| Chọn khung AF | AF đơn điểm: 13x9 / 25x17 (Khung AF có thể thay đổi kích thước)
AF theo vùng: 3x3 / 5x5 / 7x7 từ 117 vùng trên lưới 13×9
AF mở rộng/AF theo dõi: (lên tới 18 vùng) *AF-S: Mở rộng / AF-C: Theo dõi
Tất cả |
| Nhận dạng Gương Mặt / Mắt | Có |
Cân bằng trắng | Tự động (ƯU TIÊN MÀU TRẮNG, TỰ ĐỘNG, ƯU TIÊN KHUNG CẢNH), / Tùy chọn1 - 3 / Lựa chọn nhiệt độ màu (2500K - 10000K) /
Cài đặt sẵn: Ban ngày, Bóng râm, Đèn huỳnh quang (Ban ngày), Đèn huỳnh quang (Trắng Ấm), Đèn huỳnh quang (Trắng Lạnh), Đèn dây tóc, Dưới nước |
Chụp hẹn giờ | 10 giây / 2 giây |
Chụp hẹn giờ cách khoảng | Có (Cài đặt: Khoảng thời gian, Số lần chụp, Thời điểm bắt đầu, Làm mượt phơi sáng của chụp hẹn giờ cách khoảng thời gian) |
Đèn Flash | CHẾ ĐỘ ĐỒNG BỘ | Rèm trước / Rèm sau / AUTO FP (HSS) (ngoại trừ EF-X8) |
| CHẾ ĐỘ FLASH | TTL (TỰ ĐỘNG TTL (Chế độ P) / TIÊU CHUẨN / ĐỒNG BỘ TỐC ĐỘ THẤP) / THỦ CÔNG / CHỈ HUY / TẮT (khi dùng với EF-X8)
TTL (TỰ ĐỘNG TTL (Chế độ P) / TIÊU CHUẨN / ĐỒNG BỘ TỐC ĐỘ THẤP) / THỦ CÔNG / ĐA NĂNG / TẮT (khi dùng với Flash gắn hot shoe) |
Hot shoe | Có (Tương thích với đèn flash TTL) |
Khung ngắm | Khung ngắm màn hình OLED màu 0.39 inch, xấp xỉ 2.36 triệu điểm ảnh
Tỉ lệ vùng ảnh nhìn thấy và vùng ảnh ghi nhận: Xấp xỉ 100%
Điểm đặt mắt: Xấp xỉ 17.5mm (tính từ phần sau của khung đặt mắt) Chỉnh khúc xạ: -4~+2m-1 (có thể khóa)
Độ phóng đại: 0.62x với ống kính 50mm (tương đương trên khổ 35mm) lấy nét ở vô cực và chỉnh khúc xạ ở -1.0m-1
Góc nhìn chéo: xấp xỉ 31° (Góc nhìn ngang: xấp xỉ 26°) Tích hợp cảm biến đặt mắt |
Chế độ Cảm ứng | Chế độ chụp | Chụp hình |
| AF |
| Vùng lấy nét |
| TẮT |
| Thiết lập Chạm 2 lần |
| Thiết lập Chức năng Cảm ứng |
| Thiết lập Vùng cảm ứng EVF |
| Chế độ xem lại | Vuốt |
| Thu nhỏ / Phóng lớn |
| Chạm 2 lần |
| Kéo thả |
Màn hình LCD | 3.0 inch, tỉ lệ 3:2, màn hình LCD màu cảm ứng xấp xỉ 1.62 triệu điểm ảnh (độ bao phủ xấp xỉ 100%) |
Quay phim | Định dạng tệp tin | MOV (MPEG-4 AVC/H.264, Audio: Linear PCM / Stereo sound 24bit / 48KHz sampling)
MP4 (MPEG-4 AVC/H.264, Audio: AAC) |
| Định dạng nén | Long-GOP |
| Kích cỡ tệp tin
Tốc độ khung hình
Thời gian ghi hình | [DCI 4K(4096 x 2160)] 29.97p/25p/24p/23.98p 200Mbps/100Mbps lên tới xấp xỉ 30 phút
[4K(3840 x 2160)] 29.97p/25p/24p/23.98p 200Mbps/100Mbps lên tới xấp xỉ 30 phút
[Full HD(2048 x 1080)] 59.94p/50p/29.97p/25p/24p/23.98p 200Mbps/100Mbps/50Mbps lên tới xấp xỉ 30 phút
[Full HD(1920 x 1080)] 59.94p/50p/29.97p/25p/24p/23.98p 200Mbps/100Mbps/50Mbps lên tới xấp xỉ 30 phút
[Full HD(1920 x 1080) High speed rec.]
240p / 200p 200Mbps(ghi hình) lên tới xấp xỉ 3 phút
120p / 100p 200Mbps(ghi hình) lên tới xấp xỉ 6 phút
*Để quay phim, sử dụng thẻ nhớ SD với tốc độ UHS Speed Class 3 hoặc cao hơn.
*Thời lượng ghi hình có thể ngắn hơn tùy thuộc vào nhiệt độ và/hoặc điều kiện ghi hình |
Chế độ Giả lập màu phim | 18 chế độ (PROVIA/Standard, Velvia/Vivid, ASTIA/Soft, Classic Chrome, PRO Neg.Hi, PRO Neg.Std,
Black & White, Black & White+Ye Filter, Black & White+R Filter, Black & White+G Filter, Sepia, ACROS,
ACROS+Ye Filter, ACROS+R Filter, ACROS+G Filter, ETERNA/Cinema, Classic Neg, Classic Neg., ETERNA BLEACH BYPASS)Monochromatic Color |
Thiết lập Clarity | ±5 steps |
Chế độ HDR | AUTO, 200%, 400%, 800%, 800% + |
Hiệu ứng Hạt | Độ thô: MẠNH, YẾU, TẮT Kích cỡ: LỚN, NHỎ |
Hiệu ứng Màu Chrome | MẠNH, YẾU, TẮT |
Màu chrome Blue | MẠNH, YẾU, TẮT |
Cài đặt dải tương phản động | Ảnh tĩnh | AUTO / 100% / 200% / 400%
DR100%: Không giới hạn、DR200%: ISO320 hoặc cao hơn、DR400%: ISO640 hoặc cao hơn |
| Quay phim | AUTO / 100% / 200% / 400%
DR100%: Không giới hạn、DR200%: ISO320 hoặc cao hơn、DR400%: ISO640 hoặc cao hơn |
Bộ lọc nâng cao | Toy camera, Miniature, Pop color, High-key, Low-key, Dynamic tone, Soft focus,
Partial color (Red / Orange / Yellow / Green / Blue / Purple) |
Truyền phát không dây | Tiêu chuẩn | IEEE802.11b/g/n (giao thức không dây tiêu chuẩn) |
| Mã hóa | Chế độ hỗn hợp WEP/WPA/WPA2 |
| Chế độ truy cập | Cơ sở hạ tầng |
Bluetooth® | Tiêu chuẩn | Bluetooth Ver. 4.2 (Bluetooth tiết kiệm năng lượng) |
| Tần số hoạt động (Tần số trung tâm) | 2402〜2480MHz |
Cổng kết nối | Giao diện kỹ thuật số | Cổng USB Type-C(USB3.2 Gen1x1) |
| Cổng xuất HDMI | Cổng kết nối HDMI Micro (Type D) |
| Khác | ø3.5mm, cổng kết nối stereo mini (cho Microphone và Điều khiển chụp từ xa), Hot shoe |
Cung cấp năng lượng | Pin NP-W126S Li-ion (kèm theo) |
| Thời lượng pin khi chụp ảnh tĩnh*4 | Approx. 460 frames (Normal Mode) When XF35mmF1.4 R is set. |
| Thời lượng pin thực tế khi quay phim*4
*TẮT Nhận dạng Khuôn mặt | [4K] approx. 45min. (29.97p)
[Full HD] approx. 75min. (59.94p) |
| Thời lượng pin liên tục khi quay phim*4
*TẮT Nhận dạng Khuôn mặt | [4K] approx. 60min. (29.97p)
[Full HD] approx. 75min. (59.94p) |
Kích thước | (Rộng) 121.3mm × (Cao) 72.9mm × (Dày) 32.7mm (độ dày tối thiểu) |
Trọng lượng | xấp xỉ 364g (kèm pin và thẻ nhớ)
xấp xỉ 315g (không kèm pin và thẻ nhớ) |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động | 0℃~+40℃ |
| Độ ẩm hoạt động | 10% - 80% (không ngưng tụ) |
Thời gian khởi động | Xấp xỉ 0.4 giây |
Phụ kiện kèm theo | Pin Li-ion NP-W126S |
| Cáp USB |
| Đầu chuyển cho Headphone |
| Dây đeo vai |
| Nắp thân máy |
| Hướng dẫn sử dụng |