Tên sản phẩm | FUJIFILM GFX50S II | |
Ngàm ống kính | Ngàm FUJIFILM G | |
Cảm biến hình ảnh | 43.8mm×32.9mm Bayer array with primary color filter | |
Số điểm ảnh khả dụng | 51.4 million pixels | |
Sensor Cleaning System | Ultra Sonic Vibration | |
Bộ xử lý hình ảnh | X-Processor 4 | |
Bộ nhớ hỗ trợ | Thẻ nhớ SD (-2GB) / SDHC (-32GB) / SDXC (-2TB) / UHS-I / UHS-II / Chuẩn tốc độ quay phim V90*1 | |
Định dạng ảnh tĩnh | DCF | Compliant with Design rule for Camera File system (DCF2.0) |
JPEG | Exif Ver.2.32*2 | |
RAW | 14bit RAW (Định dạng nguyên bản RAF) | |
TIFF | 8bit / 16bit RGB (Chỉ với tính năng chuyển đổi ảnh Raw trong máy) | |
Số điểm ảnh ghi nhận | [L]〈4:3〉 8256 x 6192 〈3:2〉 8256 x 5504 〈16:9〉 8256 x 4640 〈1:1〉 6192 x 6192 〈65:24〉 8256 x 3048 〈5:4〉 7744 x 6192 〈7:6〉 7232 x 6192 [S]〈4:3〉 4000×3000 〈3:2〉 4000×2664 〈16:9〉 4000×2248 〈1:1〉 2992×2992 〈65:24〉 4000×1480 〈5:4〉 3744×3000 〈7:6〉 3504×3000 |
|
Độ nhạy sáng | Ảnh tĩnh | Tiêu chuẩn: AUTO1 / AUTO2 / AUTO3 / ISO100~12800 (1/3 step) Mở rộng: ISO50 / ISO25600 / ISO51200 / ISO102400 |
Quay phim | Tiêu chuẩn: AUTO / ISO200~6400 (1/3 step) | |
Kiểm soát phơi sáng | TTL 256-zone metering / Multi / Spot / Average / Center Weighted | |
Chế độ phơi sáng | P (Program AE) / A (Aperture Priority AE) / S (Shutter Speed Priority AE) / M (Manual Exposure) | |
Bù trừ phơi sáng | Ảnh tĩnh | -5.0EV~+5.0EV 1/3EV step |
Quay phim | -2.0EV~+2.0EV 1/3EV step | |
Ổn định hình ảnh | Cơ chế | Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh trên 5 trục |
Hiệu ứng bù trừ | 6.5 stops *theo chuẩn CIPA *Chỉ áp dụng với chuyển động chúi/ngửa máy và rung lắc *Khi gắn kèm ống kính GF63mmF2.8 R WR |
|
Ổn định hình ảnh kỹ thuật số | Có (Chỉ với quay phim | |
IS MODE BOOST | Có (Chỉ với quay phim | |
Loại màn trập | Màn trập trước cảm biến | |
Tốc độ màn trập | Màn trập cơ khí | Chế độ P: 4 giây đến 1/4000 giây, chế độ A: 30 giây to 1/4000 giây Chế độ S/M: 60 phút đến 1/4000 giây, Chế độ Bulb: lên đến 60 phút |
Màn trập điện tử | Chế độ P: 4 giây đến 1/16000 giây , Chế độ A: 30 giây đến 1/16000 giây Chế độ S/M: 60 phút đến 1/16000 giây, Chế độ Bulb: lên đến 60 giây *Màn trập điện tử có thể không phù hợp để chụp các đối tượng di chuyển nhanh hay chụp cầm tay. Đèn Flash bị vô hiệu hoá |
|
Mechanical + Electronic shutter | Chế độ P: 4 giây đến 1/16000 giây, Chế độ A: 30 giây đến 1/16000 giây Chế độ S/M: 60 phút đến 1/16000 giây, Chế độ Bulb: lên đến 60 phút *Màn trập điện tử có thể không phù hợp để chụp các đối tượng di chuyển nhanh hay chụp cầm tay. Đèn Flash bị vô hiệu hoá |
|
Màn trập trước điện tử | Chế độ P: 4 giây đến 1/4000 đến, Chế độ A: 30 giây đến 1/4000 giây Chế độ S/M: 60 phútđến 1/4000 giây, Chế độ Bulb: lên đến 60 giây *Màn trập trước điện tử chỉ hoạt động đến 1/500 giây |
|
Màn trập trước điện tử + Màn trập điện tử | Chế độ P: 4 giây đến 1/16000 giây, Chế độ A: 30 giây đến 1/16000 giây Chế độ S/M: 60 phút đến 1/16000 giây, Chế độ Bulb: lên đến 60 phút *Màn trập trước điện tử hoạt động đến 1/500 giây, Màn trập cơ khí hoạt động đến 1/4000 giây *Màn trập điện tử có thể không phù hợp để chụp các đối tượng di chuyển nhanh hay chụp cầm tay. Đèn Flash bị vô hiệu hoá |
|
Quay phim | FHD: 1/4000 giây đến 1/24 giây *Không thể chọn tốc độ màn trập thấp hơn tỉ lệ khung hình. |
|
Tốc độ đồng bộ đèn Flash | 1/125 giây hoặc chậm hơn | |
Chụp liên tiếp | Chụp liên tiếp tốc độ cao với màn trập điện tử trước khoảng 2.2fps (JPEG: Không giới hạn, Compressed RAW: Không giới hạn, RAW nén không mất dữ liệu: 35 khung hình, RAW không nén: 10 khung hình) Chụp liên tiếp tốc độ cao khoảng 3.0fps (JPEG: Không giới hạn, RAW nén: 31 khung hình, RAW nén không mất dữ liệu: 13 khung hình, RAW không nén: 8 khung hình) *Số khung hình có thể chụp được phụ thuộc vào phương tiện lưu trữ. *Tốc độ chụp của chế độ chụp liên tiếp phụ thuộc vào môi trường chụp và số khung hình chụp. |
|
Chế độ vận hành | Bù trừ phơi sáng tự động | 2 khung hình / 3 khung hình / 5 khung hình / 7 khung hình / 9 khung hình *bằng các bước 1/3EV, lên đến ±3EV |
Bù trừ giả lập phim tự động | Lựa chọn bất kỳ 3 loại giả lập phim khác nhau | |
Bù trừ dải tương phản động | 100% / 200% / 400% | |
Bù trừ độ nhạy sáng ISO | ±1/3EV / ±2/3EV / ±1EV | |
Bù trừ cân bằng trắng | ±1 / ±2 / ±3 | |
Bù trừ lấy nét tự động | TỰ ĐỘNG / THỦ CÔNG | |
Chụp chồng phim | Có (Tối đa 9 khung hình) / Cộng hưởng / Trung bình / Sáng / Tối | |
Pixel Shift Multi Shot | Có | |
Lấy nét | Chế độ | AF đơn điểm / AF liên tục/ Lấy nét thủ công |
Loại | AF theo tương phản TTL | |
Lấy nét ánh sáng yếu | Tương phản: -3.5EV *Chế độ ưu tiên ánh sáng yếu, AF-S BẬT / Kèm ống kính GF80mmF1.7 | |
Chọn khung AF | AF đơn điểm: 13x9 / 25x17 (Khung AF có thể thay đổi kích thước) AF vùng: 3x3 / 5x5 / 7x7 từ 117 vùng trên lưới 13×9 Mở rộng/AF theo dõi: Có (AF-S: Mở rộng / AF-C: Theo dõi) Tất cả: Có |
|
Nhận diện gương mặt/ mắt | Có | |
Đèn Flash | Chế độ đồng bộ | Rèm trước / Rèm sau / FP TỰ ĐỘNG (HSS) Khi dùng với đèn Flash rời TTL (TTL TỰ ĐỘNG / CHUẨN / ĐỒNG BỘ CHẬM ) / THỦ CÔNG / ĐA NĂNG / TẮT |
Hot shoe | Có (Tương thích với đèn Flash TTL) | |
Khung ngắm | Khung ngắm điện tử: Khung ngắm màn hình OLED màu 0.5 inch, khoảng 3.69 triệu điểm ảnh. Tỉ lệ vùng ảnh nhìn thấy so với vùng ảnh chụp được: Xấp xỉ 100% Điểm đặt mắt: xấp xỉ 23mm (tính từ phần sau của khung đặt mặt') Điều chỉnh khúc xạ: -4~+2m-1 Độ phóng đại: 0.77x với ống kính 50mm (tương đương trên khổ 35mm) tại vô cực và điều chỉnh khúc xạ ở -1.0m-1 Góc nhìn chéo: xấp xỉ 38° (Góc nhìn ngang: xấp xỉ 30° ) Tích hợp cảm biến mắt |
|
Màn hình LCD | Màn hình LCD màu cảm ứng 3.2 inch, lật nghiêng (3 chiều) Tỉ lệ màn hình: 4:3 Độ phân giải: Xấp xỉ 2.36 triệu điểm ảnh |
|
Chế độ cảm ứng | Chế độ chụp | AF, Vùng lấy nét, TẮT, Cài đặt chạm đúp (BẬT/TẮT), Cài đặt chức năng chạm(BẬT/TẮT), Cài đặt vùng cảm ứng EVF |
Chế độ xem ảnh | Vuốt, Kéo vào / kéo ra, Chạm đúp, Kéo thả | |
Màn LCD phụ | Màn hình LCD đơn sắc 1.80 inch Tỉ lệ màn hình: 4:3 Độ phân giải: 303x230 điểm ảnh |
|
Quay phim | Định dạng tệp | MOV: MPEG-4 AVC/H.264, Linear PCM (Stereo sound 24bit / 48KHz sampling) |
Định dạng nén | Long GOP | |
Kích thước tệp Tốc độ khung hình Bitrate Thời gian ghi hình | [Full HD(16:9)] 1920×1080 29.97p/25p/24p/23.98p 50Mbps lên đến 120 phút *Để quay phim, hãy sử dụng thẻ nhớ SD chuẩn tốc độ UHS Class 1 hoặc cao hơn. *Thời gian ghi hình có thể ngắn hơn tuỳ thuộc vào nhiệt độ và điều kiện quay. |
|
Chế độ giả lập phim | 19 giả lập (PROVIA/Standard, Velvia/Vivid, ASTIA/Soft, Classic Chrome, PRO Neg.Hi, PRO Neg.Std, Classic Neg., Nostalgic Neg., ETERNA/Cinema, ETERNA BLEACH BYPASS, ACROS ACROS + Ye Filter, ACROS + R Filter, ACROS + G Filter, Black & White, Black & White + Ye Filter, Black & White + R Filter, Black & White + G Filter, Sepia) |
|
Hiệu ứng màu Monochromatic | Có | |
Hiệu ứng hạt | Độ mạnh: MẠNH, YẾU, TẮT Kích cỡ: LỚN, NHỎ |
|
Hiệu ứng màu Chrome | MẠNH, YẾU, TẮT | |
Hiệu ứng màu Chrome Blue | MẠNH, YẾU, TẮT | |
Hiệu ứng làm mịn da | MẠNH, YẾU, TẮT | |
Cài đặt dải tương phản động | Ảnh tĩnh | TỰ ĐỘNG / 100% / 200% / 400% ISO giới hạn: DR100%: Không giới hạn, DR200%: ISO200 hoặc cao hơn, DR400%: ISO400 hoặc cao hơn |
Quay phim | 100% / 200% / 400% ISO giới hạn: DR100%: Không giới hạn, DR200%: ISO400 hoặc cao hơn, DR400%: ISO800 hoặc cao hơn |
|
Cân bằng trắng | Auto | White Priority / Auto / Ambience Priority |
Tuỳ chọn | Custom1 - 3 | |
Lựa chọn nhiệt độ màu | 2500K~10000K | |
Thiết lập sẵn | Ánh sáng ban ngày / Bóng râm / Đèn huỳnh quang-1 / Đèn huỳnh quang-2 / Đèn huỳnh quang-3 / Đèn dây tóc vàng / Dưới nước | |
Thiết lập Clarity | ±5 bước | |
Hẹn giờ | 10 giây / 2 giây | |
Hẹn giờ chụp ngắt quãng | Có (Thiết lập: quãng ngắt, Số lần chụp, thời gian bắt đầu, dung hoà độ phơi sáng khi hẹn giờ chụp ngắt quãng | |
Truyền phát không dây | Tiêu chuẩn | IEEE802.11b/g/n (giao thức không dây tiêu chuẩn) |
Mã hoá | Chế độ hỗn hợp WEP / WPA / WPA2 | |
Chế độ truy cập | Cơ sở hạ tầng | |
Bluetooth® | Tiêu chuẩn | Bluetooth phiên bản 4.2 (Bluetooth tiết kiệm điện năng) |
Tần số hoạt động (Tần số trung tâm) | 2402〜2480MHz | |
Terminal | Giao diện kỹ thuật số | USB Type-C (USB3.2 Gen1x1) |
Cổng xuất HDMI | HDMI Micro connector (Type D) | |
Khác | ø3.5mm, cổng stereo mini (Microphone) ø3.5mm, cổng stereo mini (Headphone) ø2.5mm, cổng kết nối thiết bị điều khiển từ xa Hot shoe Cổng đồng bộ |
|
Cung cấp năng lượng | Pin NP-W235 Li-ion (đi kèm) | |
Thời lượng pin khi chụp ảnh tĩnh*3 | Chế độ bình thường: Khoảng 455 khung hình *Tự động tiết kiệm năng lượng BẬT *Khi gắn kèm ống kính GF63mmF2.8 R WR |
|
Thời lượng pin thực tế khi quay phim*3 | Full HD: Xấp xỉ 80 phút (59.94p) *Nhận diện gương mặt TẮT |
|
Thời lượng pin khi quay phim liên tục *3 | Full HD: Xấp xỉ 140 phút (29.97p) *Nhận diện gương mặt TẮT |
|
Kích thước | Dài: 150.0mm Cao: 104.2mm Dày: 87.2mm (Độ dày tối thiểu) 44.0mm |
|
Trọng lượng | Bao gồm pin và thẻ nhớ: Xấp xỉ 900g Không gồm pin và thẻ nhớ: Xấp xỉ 819g |
|
Operation Environment | Nhiệt độ hoạt động | -10°C~+40°C |
Độ ẩm hoạt động | 10% - 80% (không ngưng tụ) | |
Thời gian khởi động | Xấp xỉ 0.4 giây | |
Phụ kiện kèm theo | Pin Li-ion NP-W235 Nguồn sạc AC AC-5VJ Dây cắm nguồn Dây nối USB Dây đeo vai Nắp đậy thân máy Miếng che Hot shoe Miếng che cổng kết nối Hướng dẫn sử dụng |
*1 *Vui lòng xem trang web của Fujifilm (https://www.fujifilm-x.com/support/compatibility/cameras/) để kiểm tra khả năng tương thích của thẻ nhớ.
*2 Exif 2.32 là định dạng tệp máy ảnh kỹ thuật số chứa nhiều thông tin chụp ảnh để tối ưu in ấn.
*3 Số lượng khung hình ước tính hoặc thời gian quay phim có thể được thực hiện khi dùng pin đã sạc đầy dựa theo tiêu chuẩn CIPA.